Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | PHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.069 PHP |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.068 PHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.068 PHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.067 PHP |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.066 PHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.066 PHP |
AOA | PHP |
1 | 0.069 |
5 | 0.35 |
10 | 0.69 |
20 | 1.38 |
50 | 3.45 |
100 | 6.91 |
250 | 17.27 |
500 | 34.55 |
1000 | 69.1 |
PHP | AOA |
1 | 14.47 |
5 | 72.35 |
10 | 144.7 |
20 | 289.41 |
50 | 723.52 |
100 | 1447.05 |
250 | 3617.63 |
500 | 7235.27 |
1000 | 14470.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc PHP ( Peso Philipin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.