Tỷ giá hối đoái AOA/PHP 0.064095 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | PHP |
| 0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.064 PHP |
| 1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.063 PHP |
| 2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.063 PHP |
| 3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.062 PHP |
| 4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.062 PHP |
| 5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.061 PHP |
| AOA | PHP |
| 1 | 0.064 |
| 5 | 0.32 |
| 10 | 0.64 |
| 20 | 1.28 |
| 50 | 3.2 |
| 100 | 6.4 |
| 250 | 16.02 |
| 500 | 32.04 |
| 1000 | 64.09 |
| PHP | AOA |
| 1 | 15.6 |
| 5 | 78 |
| 10 | 156.01 |
| 20 | 312.03 |
| 50 | 780.09 |
| 100 | 1560.18 |
| 250 | 3900.46 |
| 500 | 7800.93 |
| 1000 | 15601.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc PHP (Peso Philipin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.