Tỷ giá hối đoái AOA/PHP 0.062103 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | PHP |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.062 PHP |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.061 PHP |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.061 PHP |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.060 PHP |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.060 PHP |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.059 PHP |
AOA | PHP |
1 | 0.062 |
5 | 0.31 |
10 | 0.62 |
20 | 1.24 |
50 | 3.1 |
100 | 6.21 |
250 | 15.52 |
500 | 31.05 |
1000 | 62.1 |
PHP | AOA |
1 | 16.1 |
5 | 80.51 |
10 | 161.02 |
20 | 322.04 |
50 | 805.11 |
100 | 1610.22 |
250 | 4025.56 |
500 | 8051.12 |
1000 | 16102.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc PHP (Peso Philipin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.