Tỷ giá hối đoái AOA/PLN 0.0042252 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0042 PLN |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0042 PLN |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0041 PLN |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0041 PLN |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0041 PLN |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0040 PLN |
AOA | PLN |
1 | 0.0042 |
5 | 0.021 |
10 | 0.042 |
20 | 0.085 |
50 | 0.21 |
100 | 0.42 |
250 | 1.05 |
500 | 2.11 |
1000 | 4.22 |
PLN | AOA |
1 | 236.67 |
5 | 1183.36 |
10 | 2366.73 |
20 | 4733.47 |
50 | 11833.69 |
100 | 23667.39 |
250 | 59168.48 |
500 | 118336.97 |
1000 | 236673.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.