Tỷ giá hối đoái AOA/PLN 0.0039340 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0039 PLN |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0039 PLN |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0039 PLN |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0038 PLN |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0038 PLN |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0037 PLN |
AOA | PLN |
1 | 0.0039 |
5 | 0.020 |
10 | 0.039 |
20 | 0.079 |
50 | 0.20 |
100 | 0.39 |
250 | 0.98 |
500 | 1.96 |
1000 | 3.93 |
PLN | AOA |
1 | 254.19 |
5 | 1270.98 |
10 | 2541.96 |
20 | 5083.92 |
50 | 12709.81 |
100 | 25419.63 |
250 | 63549.08 |
500 | 127098.17 |
1000 | 254196.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.