Tỷ giá hối đoái AOA/QAR 0.0039696 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0040 QAR |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0039 QAR |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0039 QAR |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0039 QAR |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0038 QAR |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0038 QAR |
AOA | QAR |
1 | 0.0040 |
5 | 0.020 |
10 | 0.040 |
20 | 0.079 |
50 | 0.20 |
100 | 0.40 |
250 | 0.99 |
500 | 1.98 |
1000 | 3.96 |
QAR | AOA |
1 | 251.91 |
5 | 1259.57 |
10 | 2519.15 |
20 | 5038.3 |
50 | 12595.75 |
100 | 25191.51 |
250 | 62978.78 |
500 | 125957.56 |
1000 | 251915.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.