Tỷ giá hối đoái AOA/RON 0.0050330 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | RON |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0050 RON |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0050 RON |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0049 RON |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0049 RON |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0048 RON |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0048 RON |
AOA | RON |
1 | 0.0050 |
5 | 0.025 |
10 | 0.050 |
20 | 0.10 |
50 | 0.25 |
100 | 0.50 |
250 | 1.25 |
500 | 2.51 |
1000 | 5.03 |
RON | AOA |
1 | 198.69 |
5 | 993.45 |
10 | 1986.9 |
20 | 3973.8 |
50 | 9934.51 |
100 | 19869.03 |
250 | 49672.59 |
500 | 99345.19 |
1000 | 198690.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.