Tỷ giá hối đoái AOA/RUB 0.092064 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.092 RUB |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.091 RUB |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.090 RUB |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.089 RUB |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.088 RUB |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.087 RUB |
AOA | RUB |
1 | 0.092 |
5 | 0.46 |
10 | 0.92 |
20 | 1.84 |
50 | 4.6 |
100 | 9.2 |
250 | 23.01 |
500 | 46.03 |
1000 | 92.06 |
RUB | AOA |
1 | 10.86 |
5 | 54.3 |
10 | 108.61 |
20 | 217.23 |
50 | 543.09 |
100 | 1086.19 |
250 | 2715.48 |
500 | 5430.97 |
1000 | 10861.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.