Tỷ giá hối đoái AOA/RUB 0.088523 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.089 RUB |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.088 RUB |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.087 RUB |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.086 RUB |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.085 RUB |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.084 RUB |
AOA | RUB |
1 | 0.089 |
5 | 0.44 |
10 | 0.89 |
20 | 1.77 |
50 | 4.42 |
100 | 8.85 |
250 | 22.13 |
500 | 44.26 |
1000 | 88.52 |
RUB | AOA |
1 | 11.29 |
5 | 56.48 |
10 | 112.96 |
20 | 225.93 |
50 | 564.82 |
100 | 1129.65 |
250 | 2824.13 |
500 | 5648.26 |
1000 | 11296.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.