Tỷ giá hối đoái AOA/RUB 0.086476 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.086 RUB |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.086 RUB |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.085 RUB |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.084 RUB |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.083 RUB |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.082 RUB |
AOA | RUB |
1 | 0.086 |
5 | 0.43 |
10 | 0.86 |
20 | 1.72 |
50 | 4.32 |
100 | 8.64 |
250 | 21.61 |
500 | 43.23 |
1000 | 86.47 |
RUB | AOA |
1 | 11.56 |
5 | 57.81 |
10 | 115.63 |
20 | 231.27 |
50 | 578.19 |
100 | 1156.39 |
250 | 2890.97 |
500 | 5781.95 |
1000 | 11563.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.