Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0045 SAR |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0045 SAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0044 SAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0044 SAR |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0043 SAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0043 SAR |
AOA | SAR |
1 | 0.0045 |
5 | 0.022 |
10 | 0.045 |
20 | 0.090 |
50 | 0.22 |
100 | 0.45 |
250 | 1.12 |
500 | 2.24 |
1000 | 4.49 |
SAR | AOA |
1 | 222.37 |
5 | 1111.89 |
10 | 2223.79 |
20 | 4447.59 |
50 | 11118.98 |
100 | 22237.96 |
250 | 55594.9 |
500 | 111189.81 |
1000 | 222379.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc SAR ( Riyal Ả Rập Xê-út ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.