Tỷ giá hối đoái AOA/SAR 0.0040988 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0041 SAR |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0041 SAR |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0040 SAR |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0040 SAR |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0039 SAR |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0039 SAR |
AOA | SAR |
1 | 0.0041 |
5 | 0.020 |
10 | 0.041 |
20 | 0.082 |
50 | 0.20 |
100 | 0.41 |
250 | 1.02 |
500 | 2.04 |
1000 | 4.09 |
SAR | AOA |
1 | 243.97 |
5 | 1219.87 |
10 | 2439.75 |
20 | 4879.51 |
50 | 12198.79 |
100 | 24397.58 |
250 | 60993.95 |
500 | 121987.91 |
1000 | 243975.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.