Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.015 SCR |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.015 SCR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.015 SCR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.015 SCR |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.015 SCR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.014 SCR |
AOA | SCR |
1 | 0.015 |
5 | 0.076 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.76 |
100 | 1.52 |
250 | 3.8 |
500 | 7.61 |
1000 | 15.22 |
SCR | AOA |
1 | 65.68 |
5 | 328.4 |
10 | 656.8 |
20 | 1313.61 |
50 | 3284.03 |
100 | 6568.07 |
250 | 16420.17 |
500 | 32840.35 |
1000 | 65680.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc SCR ( Rupee Seychelles ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.