Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.016 SCR |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.016 SCR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.016 SCR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.016 SCR |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.016 SCR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.015 SCR |
AOA | SCR |
1 | 0.016 |
5 | 0.081 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.81 |
100 | 1.62 |
250 | 4.05 |
500 | 8.11 |
1000 | 16.22 |
SCR | AOA |
1 | 61.62 |
5 | 308.11 |
10 | 616.22 |
20 | 1232.45 |
50 | 3081.12 |
100 | 6162.25 |
250 | 15405.62 |
500 | 30811.25 |
1000 | 61622.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc SCR ( Rupee Seychelles ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.