Tỷ giá hối đoái AOA/SGD 0.0014374 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0014 SGD |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0014 SGD |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0014 SGD |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0014 SGD |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0014 SGD |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0014 SGD |
AOA | SGD |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0072 |
10 | 0.014 |
20 | 0.029 |
50 | 0.072 |
100 | 0.14 |
250 | 0.36 |
500 | 0.72 |
1000 | 1.43 |
SGD | AOA |
1 | 695.71 |
5 | 3478.59 |
10 | 6957.18 |
20 | 13914.37 |
50 | 34785.92 |
100 | 69571.85 |
250 | 173929.63 |
500 | 347859.27 |
1000 | 695718.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.