Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0016 SGD |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0016 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0016 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0016 SGD |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0016 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0016 SGD |
AOA | SGD |
1 | 0.0016 |
5 | 0.0082 |
10 | 0.016 |
20 | 0.033 |
50 | 0.082 |
100 | 0.16 |
250 | 0.41 |
500 | 0.82 |
1000 | 1.63 |
SGD | AOA |
1 | 612.6 |
5 | 3063.01 |
10 | 6126.03 |
20 | 12252.06 |
50 | 30630.16 |
100 | 61260.32 |
250 | 153150.8 |
500 | 306301.6 |
1000 | 612603.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.