Tỷ giá hối đoái AOA/SHP 0.00086797 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.00087 SHP |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.00086 SHP |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.00085 SHP |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.00084 SHP |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.00083 SHP |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.00082 SHP |
AOA | SHP |
1 | 0.00087 |
5 | 0.0043 |
10 | 0.0087 |
20 | 0.017 |
50 | 0.043 |
100 | 0.087 |
250 | 0.22 |
500 | 0.43 |
1000 | 0.87 |
SHP | AOA |
1 | 1152.11 |
5 | 5760.57 |
10 | 11521.15 |
20 | 23042.3 |
50 | 57605.75 |
100 | 115211.5 |
250 | 288028.75 |
500 | 576057.5 |
1000 | 1152115 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.