Tỷ giá hối đoái AOA/SHP 0.00081817 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | SHP |
| 0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.00082 SHP |
| 1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.00081 SHP |
| 2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.00080 SHP |
| 3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.00079 SHP |
| 4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.00079 SHP |
| 5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.00078 SHP |
| AOA | SHP |
| 1 | 0.00082 |
| 5 | 0.0041 |
| 10 | 0.0082 |
| 20 | 0.016 |
| 50 | 0.041 |
| 100 | 0.082 |
| 250 | 0.20 |
| 500 | 0.41 |
| 1000 | 0.82 |
| SHP | AOA |
| 1 | 1222.24 |
| 5 | 6111.22 |
| 10 | 12222.45 |
| 20 | 24444.9 |
| 50 | 61112.26 |
| 100 | 122224.52 |
| 250 | 305561.31 |
| 500 | 611122.63 |
| 1000 | 1222245.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.