Tỷ giá hối đoái AOA/THB 0.034455 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | THB |
| 0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.034 THB |
| 1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.034 THB |
| 2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.034 THB |
| 3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.033 THB |
| 4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.033 THB |
| 5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.033 THB |
| AOA | THB |
| 1 | 0.034 |
| 5 | 0.17 |
| 10 | 0.34 |
| 20 | 0.69 |
| 50 | 1.72 |
| 100 | 3.44 |
| 250 | 8.61 |
| 500 | 17.22 |
| 1000 | 34.45 |
| THB | AOA |
| 1 | 29.02 |
| 5 | 145.11 |
| 10 | 290.23 |
| 20 | 580.47 |
| 50 | 1451.17 |
| 100 | 2902.35 |
| 250 | 7255.88 |
| 500 | 14511.77 |
| 1000 | 29023.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc THB (Bạt Thái Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.