Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | THB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.044 THB |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.044 THB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.043 THB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.043 THB |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.043 THB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.042 THB |
AOA | THB |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.89 |
50 | 2.21 |
100 | 4.43 |
250 | 11.09 |
500 | 22.18 |
1000 | 44.37 |
THB | AOA |
1 | 22.53 |
5 | 112.66 |
10 | 225.33 |
20 | 450.66 |
50 | 1126.65 |
100 | 2253.3 |
250 | 5633.25 |
500 | 11266.5 |
1000 | 22533.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc THB ( Bạt Thái Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.