Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.013 TJS |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.013 TJS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.013 TJS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.013 TJS |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.013 TJS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.012 TJS |
AOA | TJS |
1 | 0.013 |
5 | 0.065 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.65 |
100 | 1.3 |
250 | 3.26 |
500 | 6.52 |
1000 | 13.05 |
TJS | AOA |
1 | 76.6 |
5 | 383.03 |
10 | 766.06 |
20 | 1532.13 |
50 | 3830.34 |
100 | 7660.69 |
250 | 19151.74 |
500 | 38303.48 |
1000 | 76606.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc TJS ( Somoni Tajikistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.