Tỷ giá hối đoái AOA/TJS 0.010045 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | TJS |
| 0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.010 TJS |
| 1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0099 TJS |
| 2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0098 TJS |
| 3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0097 TJS |
| 4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0096 TJS |
| 5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0095 TJS |
| AOA | TJS |
| 1 | 0.010 |
| 5 | 0.050 |
| 10 | 0.10 |
| 20 | 0.20 |
| 50 | 0.50 |
| 100 | 1 |
| 250 | 2.51 |
| 500 | 5.02 |
| 1000 | 10.04 |
| TJS | AOA |
| 1 | 99.55 |
| 5 | 497.78 |
| 10 | 995.56 |
| 20 | 1991.12 |
| 50 | 4977.81 |
| 100 | 9955.63 |
| 250 | 24889.08 |
| 500 | 49778.17 |
| 1000 | 99556.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.