Tỷ giá hối đoái AOA/TJS 0.011938 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.012 TJS |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.012 TJS |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.012 TJS |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.012 TJS |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.011 TJS |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.011 TJS |
AOA | TJS |
1 | 0.012 |
5 | 0.060 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.60 |
100 | 1.19 |
250 | 2.98 |
500 | 5.96 |
1000 | 11.93 |
TJS | AOA |
1 | 83.76 |
5 | 418.83 |
10 | 837.66 |
20 | 1675.33 |
50 | 4188.34 |
100 | 8376.68 |
250 | 20941.71 |
500 | 41883.42 |
1000 | 83766.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.