Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0042 TMT |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0042 TMT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0041 TMT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0041 TMT |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0040 TMT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0040 TMT |
AOA | TMT |
1 | 0.0042 |
5 | 0.021 |
10 | 0.042 |
20 | 0.084 |
50 | 0.21 |
100 | 0.42 |
250 | 1.04 |
500 | 2.09 |
1000 | 4.19 |
TMT | AOA |
1 | 238.46 |
5 | 1192.3 |
10 | 2384.61 |
20 | 4769.23 |
50 | 11923.08 |
100 | 23846.16 |
250 | 59615.41 |
500 | 119230.82 |
1000 | 238461.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc TMT ( Manat Turkmenistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.