Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | TND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0038 TND |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0037 TND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0037 TND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0036 TND |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0036 TND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0036 TND |
AOA | TND |
1 | 0.0038 |
5 | 0.019 |
10 | 0.038 |
20 | 0.075 |
50 | 0.19 |
100 | 0.38 |
250 | 0.94 |
500 | 1.87 |
1000 | 3.75 |
TND | AOA |
1 | 266.21 |
5 | 1331.07 |
10 | 2662.14 |
20 | 5324.29 |
50 | 13310.73 |
100 | 26621.46 |
250 | 66553.66 |
500 | 133107.33 |
1000 | 266214.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc TND ( Dinar Tunisia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.