Tỷ giá hối đoái AOA/TND 0.0032039 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0032 TND |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0032 TND |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0031 TND |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0031 TND |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0031 TND |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0030 TND |
AOA | TND |
1 | 0.0032 |
5 | 0.016 |
10 | 0.032 |
20 | 0.064 |
50 | 0.16 |
100 | 0.32 |
250 | 0.80 |
500 | 1.6 |
1000 | 3.2 |
TND | AOA |
1 | 312.11 |
5 | 1560.57 |
10 | 3121.14 |
20 | 6242.29 |
50 | 15605.73 |
100 | 31211.47 |
250 | 78028.69 |
500 | 156057.38 |
1000 | 312114.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.