Tỷ giá hối đoái AOA/TND 0.0033757 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0034 TND |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0033 TND |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0033 TND |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0033 TND |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0032 TND |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0032 TND |
AOA | TND |
1 | 0.0034 |
5 | 0.017 |
10 | 0.034 |
20 | 0.068 |
50 | 0.17 |
100 | 0.34 |
250 | 0.84 |
500 | 1.68 |
1000 | 3.37 |
TND | AOA |
1 | 296.23 |
5 | 1481.16 |
10 | 2962.32 |
20 | 5924.64 |
50 | 14811.6 |
100 | 29623.2 |
250 | 74058 |
500 | 148116 |
1000 | 296232 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.