Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0029 TOP |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0028 TOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0028 TOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0028 TOP |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0027 TOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0027 TOP |
AOA | TOP |
1 | 0.0029 |
5 | 0.014 |
10 | 0.029 |
20 | 0.057 |
50 | 0.14 |
100 | 0.29 |
250 | 0.71 |
500 | 1.42 |
1000 | 2.85 |
TOP | AOA |
1 | 350.16 |
5 | 1750.84 |
10 | 3501.68 |
20 | 7003.36 |
50 | 17508.42 |
100 | 35016.84 |
250 | 87542.11 |
500 | 175084.22 |
1000 | 350168.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc TOP ( Paʻanga Tonga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.