Tỷ giá hối đoái AOA/TRY 0.041871 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.042 TRY |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.041 TRY |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.041 TRY |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.041 TRY |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.040 TRY |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.040 TRY |
AOA | TRY |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.84 |
50 | 2.09 |
100 | 4.18 |
250 | 10.46 |
500 | 20.93 |
1000 | 41.87 |
TRY | AOA |
1 | 23.88 |
5 | 119.41 |
10 | 238.82 |
20 | 477.65 |
50 | 1194.14 |
100 | 2388.29 |
250 | 5970.72 |
500 | 11941.45 |
1000 | 23882.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.