Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.039 TRY |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.039 TRY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.038 TRY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.038 TRY |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.037 TRY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.037 TRY |
AOA | TRY |
1 | 0.039 |
5 | 0.19 |
10 | 0.39 |
20 | 0.78 |
50 | 1.94 |
100 | 3.89 |
250 | 9.74 |
500 | 19.48 |
1000 | 38.97 |
TRY | AOA |
1 | 25.65 |
5 | 128.28 |
10 | 256.57 |
20 | 513.14 |
50 | 1282.85 |
100 | 2565.7 |
250 | 6414.26 |
500 | 12828.52 |
1000 | 25657.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.