Tỷ giá hối đoái AOA/TRY 0.044076 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.044 TRY |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.044 TRY |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.043 TRY |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.043 TRY |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.042 TRY |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.042 TRY |
AOA | TRY |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.88 |
50 | 2.2 |
100 | 4.4 |
250 | 11.01 |
500 | 22.03 |
1000 | 44.07 |
TRY | AOA |
1 | 22.68 |
5 | 113.44 |
10 | 226.88 |
20 | 453.76 |
50 | 1134.4 |
100 | 2268.8 |
250 | 5672.02 |
500 | 11344.04 |
1000 | 22688.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.