Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0074 TTD |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0074 TTD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0073 TTD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0072 TTD |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0071 TTD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0071 TTD |
AOA | TTD |
1 | 0.0074 |
5 | 0.037 |
10 | 0.074 |
20 | 0.15 |
50 | 0.37 |
100 | 0.74 |
250 | 1.85 |
500 | 3.71 |
1000 | 7.43 |
TTD | AOA |
1 | 134.57 |
5 | 672.86 |
10 | 1345.72 |
20 | 2691.45 |
50 | 6728.62 |
100 | 13457.25 |
250 | 33643.12 |
500 | 67286.25 |
1000 | 134572.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc TTD ( Đô la Trinidad và Tobago ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.