Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0082 TTD |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0081 TTD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0080 TTD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0079 TTD |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0078 TTD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0078 TTD |
AOA | TTD |
1 | 0.0082 |
5 | 0.041 |
10 | 0.082 |
20 | 0.16 |
50 | 0.41 |
100 | 0.82 |
250 | 2.03 |
500 | 4.07 |
1000 | 8.15 |
TTD | AOA |
1 | 122.57 |
5 | 612.85 |
10 | 1225.71 |
20 | 2451.42 |
50 | 6128.56 |
100 | 12257.13 |
250 | 30642.83 |
500 | 61285.67 |
1000 | 122571.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc TTD ( Đô la Trinidad và Tobago ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.