Tỷ giá hối đoái AOA/TWD 0.031557 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.032 TWD |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.031 TWD |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.031 TWD |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.031 TWD |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.030 TWD |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.030 TWD |
AOA | TWD |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.63 |
50 | 1.57 |
100 | 3.15 |
250 | 7.88 |
500 | 15.77 |
1000 | 31.55 |
TWD | AOA |
1 | 31.68 |
5 | 158.44 |
10 | 316.88 |
20 | 633.76 |
50 | 1584.42 |
100 | 3168.84 |
250 | 7922.1 |
500 | 15844.2 |
1000 | 31688.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.