Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.038 TWD |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.038 TWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.038 TWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.037 TWD |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.037 TWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.037 TWD |
AOA | TWD |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.77 |
50 | 1.92 |
100 | 3.84 |
250 | 9.61 |
500 | 19.22 |
1000 | 38.44 |
TWD | AOA |
1 | 26.01 |
5 | 130.07 |
10 | 260.14 |
20 | 520.28 |
50 | 1300.72 |
100 | 2601.44 |
250 | 6503.62 |
500 | 13007.24 |
1000 | 26014.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc TWD ( Đô la Đài Loan mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.