Tỷ giá hối đoái AOA/TWD 0.035935 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.036 TWD |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.036 TWD |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.035 TWD |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.035 TWD |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.034 TWD |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.034 TWD |
AOA | TWD |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.72 |
50 | 1.79 |
100 | 3.59 |
250 | 8.98 |
500 | 17.96 |
1000 | 35.93 |
TWD | AOA |
1 | 27.82 |
5 | 139.14 |
10 | 278.28 |
20 | 556.56 |
50 | 1391.4 |
100 | 2782.8 |
250 | 6957 |
500 | 13914.01 |
1000 | 27828.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.