Tỷ giá hối đoái AOA/TWD 0.034191 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | TWD |
| 0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.034 TWD |
| 1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.034 TWD |
| 2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.034 TWD |
| 3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.033 TWD |
| 4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.033 TWD |
| 5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.032 TWD |
| AOA | TWD |
| 1 | 0.034 |
| 5 | 0.17 |
| 10 | 0.34 |
| 20 | 0.68 |
| 50 | 1.7 |
| 100 | 3.41 |
| 250 | 8.54 |
| 500 | 17.09 |
| 1000 | 34.19 |
| TWD | AOA |
| 1 | 29.24 |
| 5 | 146.23 |
| 10 | 292.47 |
| 20 | 584.94 |
| 50 | 1462.35 |
| 100 | 2924.7 |
| 250 | 7311.76 |
| 500 | 14623.52 |
| 1000 | 29247.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.