Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | UAH |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.047 UAH |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.047 UAH |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.046 UAH |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.046 UAH |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.045 UAH |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.045 UAH |
AOA | UAH |
1 | 0.047 |
5 | 0.24 |
10 | 0.47 |
20 | 0.94 |
50 | 2.35 |
100 | 4.71 |
250 | 11.77 |
500 | 23.55 |
1000 | 47.11 |
UAH | AOA |
1 | 21.22 |
5 | 106.12 |
10 | 212.25 |
20 | 424.5 |
50 | 1061.27 |
100 | 2122.54 |
250 | 5306.35 |
500 | 10612.7 |
1000 | 21225.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc UAH ( Hryvnia Ukraina ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.