Tỷ giá hối đoái AOA/UAH 0.045525 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | UAH |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.046 UAH |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.045 UAH |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.045 UAH |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.044 UAH |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.044 UAH |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.043 UAH |
AOA | UAH |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.91 |
50 | 2.27 |
100 | 4.55 |
250 | 11.38 |
500 | 22.76 |
1000 | 45.52 |
UAH | AOA |
1 | 21.96 |
5 | 109.83 |
10 | 219.66 |
20 | 439.32 |
50 | 1098.3 |
100 | 2196.6 |
250 | 5491.51 |
500 | 10983.03 |
1000 | 21966.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.