Tỷ giá hối đoái AOA/UYU 0.046515 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.047 UYU |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.046 UYU |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.046 UYU |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.045 UYU |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.045 UYU |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.044 UYU |
AOA | UYU |
1 | 0.047 |
5 | 0.23 |
10 | 0.47 |
20 | 0.93 |
50 | 2.32 |
100 | 4.65 |
250 | 11.62 |
500 | 23.25 |
1000 | 46.51 |
UYU | AOA |
1 | 21.49 |
5 | 107.49 |
10 | 214.98 |
20 | 429.97 |
50 | 1074.93 |
100 | 2149.86 |
250 | 5374.65 |
500 | 10749.31 |
1000 | 21498.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.