Tỷ giá hối đoái AOA/WST 0.0028594 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0029 WST |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0028 WST |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0028 WST |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0028 WST |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0027 WST |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0027 WST |
AOA | WST |
1 | 0.0029 |
5 | 0.014 |
10 | 0.029 |
20 | 0.057 |
50 | 0.14 |
100 | 0.29 |
250 | 0.71 |
500 | 1.42 |
1000 | 2.85 |
WST | AOA |
1 | 349.72 |
5 | 1748.63 |
10 | 3497.27 |
20 | 6994.54 |
50 | 17486.35 |
100 | 34972.71 |
250 | 87431.77 |
500 | 174863.55 |
1000 | 349727.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.