Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | WST |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0034 WST |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0033 WST |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0033 WST |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0033 WST |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0032 WST |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0032 WST |
AOA | WST |
1 | 0.0034 |
5 | 0.017 |
10 | 0.034 |
20 | 0.067 |
50 | 0.17 |
100 | 0.34 |
250 | 0.84 |
500 | 1.67 |
1000 | 3.35 |
WST | AOA |
1 | 298.36 |
5 | 1491.81 |
10 | 2983.63 |
20 | 5967.27 |
50 | 14918.19 |
100 | 29836.38 |
250 | 74590.97 |
500 | 149181.94 |
1000 | 298363.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc WST ( Tala Samoa ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.