Tỷ giá hối đoái AOA/XAG 0.000023675 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.000024 XAG |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.000023 XAG |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.000023 XAG |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.000023 XAG |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.000023 XAG |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.000022 XAG |
AOA | XAG |
1 | 0.000024 |
5 | 0.00012 |
10 | 0.00024 |
20 | 0.00047 |
50 | 0.0012 |
100 | 0.0024 |
250 | 0.0059 |
500 | 0.012 |
1000 | 0.024 |
XAG | AOA |
1 | 42238.58 |
5 | 211192.92 |
10 | 422385.84 |
20 | 844771.68 |
50 | 2111929.21 |
100 | 4223858.42 |
250 | 10559646.07 |
500 | 21119292.14 |
1000 | 42238584.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.