Tỷ giá hối đoái AOA/XCD 0.0029684 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0030 XCD |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0029 XCD |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0029 XCD |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0029 XCD |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0028 XCD |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0028 XCD |
AOA | XCD |
1 | 0.0030 |
5 | 0.015 |
10 | 0.030 |
20 | 0.059 |
50 | 0.15 |
100 | 0.30 |
250 | 0.74 |
500 | 1.48 |
1000 | 2.96 |
XCD | AOA |
1 | 336.87 |
5 | 1684.39 |
10 | 3368.78 |
20 | 6737.56 |
50 | 16843.9 |
100 | 33687.8 |
250 | 84219.52 |
500 | 168439.04 |
1000 | 336878.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.