Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0032 XCD |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0032 XCD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0032 XCD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0031 XCD |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0031 XCD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0031 XCD |
AOA | XCD |
1 | 0.0032 |
5 | 0.016 |
10 | 0.032 |
20 | 0.065 |
50 | 0.16 |
100 | 0.32 |
250 | 0.81 |
500 | 1.62 |
1000 | 3.24 |
XCD | AOA |
1 | 308.61 |
5 | 1543.09 |
10 | 3086.19 |
20 | 6172.39 |
50 | 15430.98 |
100 | 30861.97 |
250 | 77154.94 |
500 | 154309.89 |
1000 | 308619.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc XCD ( Đô la Đông Caribê ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.