Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.00091 XDR |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.00091 XDR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.00090 XDR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.00089 XDR |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.00088 XDR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.00087 XDR |
AOA | XDR |
1 | 0.00091 |
5 | 0.0046 |
10 | 0.0091 |
20 | 0.018 |
50 | 0.046 |
100 | 0.091 |
250 | 0.23 |
500 | 0.46 |
1000 | 0.91 |
XDR | AOA |
1 | 1093.7 |
5 | 5468.5 |
10 | 10937.01 |
20 | 21874.03 |
50 | 54685.09 |
100 | 109370.19 |
250 | 273425.49 |
500 | 546850.98 |
1000 | 1093701.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc XDR ( Quyền Rút vốn Đặc biệt ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.