Tỷ giá hối đoái AOA/YER 0.27007 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | YER |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.27 YER |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.27 YER |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.26 YER |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.26 YER |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.26 YER |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.26 YER |
AOA | YER |
1 | 0.27 |
5 | 1.35 |
10 | 2.7 |
20 | 5.4 |
50 | 13.5 |
100 | 27 |
250 | 67.51 |
500 | 135.03 |
1000 | 270.07 |
YER | AOA |
1 | 3.7 |
5 | 18.51 |
10 | 37.02 |
20 | 74.05 |
50 | 185.13 |
100 | 370.27 |
250 | 925.68 |
500 | 1851.37 |
1000 | 3702.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.