Tỷ giá hối đoái AOA/ZAR 0.020151 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | ZAR |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.020 ZAR |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.020 ZAR |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.020 ZAR |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.020 ZAR |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.019 ZAR |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.019 ZAR |
AOA | ZAR |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.40 |
50 | 1 |
100 | 2.01 |
250 | 5.03 |
500 | 10.07 |
1000 | 20.15 |
ZAR | AOA |
1 | 49.62 |
5 | 248.12 |
10 | 496.25 |
20 | 992.5 |
50 | 2481.26 |
100 | 4962.52 |
250 | 12406.31 |
500 | 24812.62 |
1000 | 49625.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc ZAR (Rand Nam Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.