Tỷ giá hối đoái AOA/ZMW 0.025219 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.025 ZMW |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.025 ZMW |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.025 ZMW |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.024 ZMW |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.024 ZMW |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.024 ZMW |
AOA | ZMW |
1 | 0.025 |
5 | 0.13 |
10 | 0.25 |
20 | 0.50 |
50 | 1.26 |
100 | 2.52 |
250 | 6.3 |
500 | 12.6 |
1000 | 25.21 |
ZMW | AOA |
1 | 39.65 |
5 | 198.26 |
10 | 396.52 |
20 | 793.05 |
50 | 1982.62 |
100 | 3965.25 |
250 | 9913.13 |
500 | 19826.26 |
1000 | 39652.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc ZMW (Kwacha Zambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.