Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.033 ZMW |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.032 ZMW |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.032 ZMW |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.032 ZMW |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.032 ZMW |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.031 ZMW |
AOA | ZMW |
1 | 0.033 |
5 | 0.16 |
10 | 0.33 |
20 | 0.66 |
50 | 1.64 |
100 | 3.28 |
250 | 8.2 |
500 | 16.4 |
1000 | 32.81 |
ZMW | AOA |
1 | 30.47 |
5 | 152.35 |
10 | 304.7 |
20 | 609.4 |
50 | 1523.5 |
100 | 3047 |
250 | 7617.52 |
500 | 15235.04 |
1000 | 30470.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc ZMW ( Kwacha Zambia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.