Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | AED |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0042 AED |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0042 AED |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0041 AED |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0041 AED |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0041 AED |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0040 AED |
ARS | AED |
1 | 0.0042 |
5 | 0.021 |
10 | 0.042 |
20 | 0.084 |
50 | 0.21 |
100 | 0.42 |
250 | 1.05 |
500 | 2.11 |
1000 | 4.22 |
AED | ARS |
1 | 236.91 |
5 | 1184.59 |
10 | 2369.18 |
20 | 4738.36 |
50 | 11845.91 |
100 | 23691.82 |
250 | 59229.56 |
500 | 118459.12 |
1000 | 236918.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc AED ( Dirham UAE ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.