Tỷ giá hối đoái ARS/AFN 0.053958 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.054 AFN |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.053 AFN |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.053 AFN |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.052 AFN |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.052 AFN |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.051 AFN |
ARS | AFN |
1 | 0.054 |
5 | 0.27 |
10 | 0.54 |
20 | 1.07 |
50 | 2.69 |
100 | 5.39 |
250 | 13.48 |
500 | 26.97 |
1000 | 53.95 |
AFN | ARS |
1 | 18.53 |
5 | 92.66 |
10 | 185.33 |
20 | 370.66 |
50 | 926.65 |
100 | 1853.3 |
250 | 4633.26 |
500 | 9266.52 |
1000 | 18533.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.