Tỷ giá hối đoái ARS/AFN 0.049281 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.049 AFN |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.049 AFN |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.048 AFN |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.048 AFN |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.047 AFN |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.047 AFN |
ARS | AFN |
1 | 0.049 |
5 | 0.25 |
10 | 0.49 |
20 | 0.99 |
50 | 2.46 |
100 | 4.92 |
250 | 12.32 |
500 | 24.64 |
1000 | 49.28 |
AFN | ARS |
1 | 20.29 |
5 | 101.45 |
10 | 202.91 |
20 | 405.83 |
50 | 1014.59 |
100 | 2029.18 |
250 | 5072.95 |
500 | 10145.91 |
1000 | 20291.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.