Tỷ giá hối đoái ARS/AFN 0.061024 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.061 AFN |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.060 AFN |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.060 AFN |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.059 AFN |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.059 AFN |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.058 AFN |
ARS | AFN |
1 | 0.061 |
5 | 0.31 |
10 | 0.61 |
20 | 1.22 |
50 | 3.05 |
100 | 6.1 |
250 | 15.25 |
500 | 30.51 |
1000 | 61.02 |
AFN | ARS |
1 | 16.38 |
5 | 81.93 |
10 | 163.87 |
20 | 327.74 |
50 | 819.35 |
100 | 1638.7 |
250 | 4096.77 |
500 | 8193.54 |
1000 | 16387.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.