Tỷ giá hối đoái ARS/ALL 0.055733 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | ALL |
| 0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.056 ALL |
| 1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.055 ALL |
| 2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.055 ALL |
| 3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.054 ALL |
| 4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.054 ALL |
| 5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.053 ALL |
| ARS | ALL |
| 1 | 0.056 |
| 5 | 0.28 |
| 10 | 0.56 |
| 20 | 1.11 |
| 50 | 2.78 |
| 100 | 5.57 |
| 250 | 13.93 |
| 500 | 27.86 |
| 1000 | 55.73 |
| ALL | ARS |
| 1 | 17.94 |
| 5 | 89.71 |
| 10 | 179.42 |
| 20 | 358.85 |
| 50 | 897.13 |
| 100 | 1794.26 |
| 250 | 4485.67 |
| 500 | 8971.34 |
| 1000 | 17942.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc ALL (Lek Albania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.