Tỷ giá hối đoái ARS/ALL 0.057185 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | ALL |
| 0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.057 ALL |
| 1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.057 ALL |
| 2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.056 ALL |
| 3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.055 ALL |
| 4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.055 ALL |
| 5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.054 ALL |
| ARS | ALL |
| 1 | 0.057 |
| 5 | 0.29 |
| 10 | 0.57 |
| 20 | 1.14 |
| 50 | 2.85 |
| 100 | 5.71 |
| 250 | 14.29 |
| 500 | 28.59 |
| 1000 | 57.18 |
| ALL | ARS |
| 1 | 17.48 |
| 5 | 87.43 |
| 10 | 174.86 |
| 20 | 349.73 |
| 50 | 874.34 |
| 100 | 1748.69 |
| 250 | 4371.74 |
| 500 | 8743.49 |
| 1000 | 17486.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc ALL (Lek Albania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.