Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0017 AZN |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0017 AZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0016 AZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0016 AZN |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0016 AZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0016 AZN |
ARS | AZN |
1 | 0.0017 |
5 | 0.0084 |
10 | 0.017 |
20 | 0.034 |
50 | 0.084 |
100 | 0.17 |
250 | 0.42 |
500 | 0.84 |
1000 | 1.67 |
AZN | ARS |
1 | 596.42 |
5 | 2982.12 |
10 | 5964.25 |
20 | 11928.5 |
50 | 29821.26 |
100 | 59642.52 |
250 | 149106.3 |
500 | 298212.61 |
1000 | 596425.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc AZN ( Manat Azerbaijan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.