Tỷ giá hối đoái ARS/BHD 0.00028547 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.00029 BHD |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.00028 BHD |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.00028 BHD |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.00028 BHD |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.00027 BHD |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.00027 BHD |
ARS | BHD |
1 | 0.00029 |
5 | 0.0014 |
10 | 0.0029 |
20 | 0.0057 |
50 | 0.014 |
100 | 0.029 |
250 | 0.071 |
500 | 0.14 |
1000 | 0.29 |
BHD | ARS |
1 | 3503.01 |
5 | 17515.07 |
10 | 35030.15 |
20 | 70060.3 |
50 | 175150.75 |
100 | 350301.51 |
250 | 875753.78 |
500 | 1751507.56 |
1000 | 3503015.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.