Tỷ giá hối đoái ARS/BHD 0.00035348 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.00035 BHD |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.00035 BHD |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.00035 BHD |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.00034 BHD |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.00034 BHD |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.00034 BHD |
ARS | BHD |
1 | 0.00035 |
5 | 0.0018 |
10 | 0.0035 |
20 | 0.0071 |
50 | 0.018 |
100 | 0.035 |
250 | 0.088 |
500 | 0.18 |
1000 | 0.35 |
BHD | ARS |
1 | 2829.03 |
5 | 14145.17 |
10 | 28290.34 |
20 | 56580.69 |
50 | 141451.74 |
100 | 282903.48 |
250 | 707258.72 |
500 | 1414517.44 |
1000 | 2829034.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.