Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0079 BOB |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0079 BOB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0078 BOB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0077 BOB |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0076 BOB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0075 BOB |
ARS | BOB |
1 | 0.0079 |
5 | 0.040 |
10 | 0.079 |
20 | 0.16 |
50 | 0.40 |
100 | 0.79 |
250 | 1.98 |
500 | 3.96 |
1000 | 7.93 |
BOB | ARS |
1 | 125.98 |
5 | 629.93 |
10 | 1259.87 |
20 | 2519.75 |
50 | 6299.38 |
100 | 12598.76 |
250 | 31496.91 |
500 | 62993.82 |
1000 | 125987.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc BOB ( Boliviano Bolivia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.