Tỷ giá hối đoái ARS/BOB 0.0046924 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | BOB |
| 0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0047 BOB |
| 1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0046 BOB |
| 2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0046 BOB |
| 3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0046 BOB |
| 4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0045 BOB |
| 5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0045 BOB |
| ARS | BOB |
| 1 | 0.0047 |
| 5 | 0.023 |
| 10 | 0.047 |
| 20 | 0.094 |
| 50 | 0.23 |
| 100 | 0.47 |
| 250 | 1.17 |
| 500 | 2.34 |
| 1000 | 4.69 |
| BOB | ARS |
| 1 | 213.11 |
| 5 | 1065.55 |
| 10 | 2131.11 |
| 20 | 4262.23 |
| 50 | 10655.57 |
| 100 | 21311.15 |
| 250 | 53277.88 |
| 500 | 106555.76 |
| 1000 | 213111.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.