Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0059 BRL |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0059 BRL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0058 BRL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0057 BRL |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0057 BRL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0056 BRL |
ARS | BRL |
1 | 0.0059 |
5 | 0.030 |
10 | 0.059 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.59 |
250 | 1.47 |
500 | 2.95 |
1000 | 5.91 |
BRL | ARS |
1 | 169.06 |
5 | 845.32 |
10 | 1690.64 |
20 | 3381.28 |
50 | 8453.2 |
100 | 16906.41 |
250 | 42266.02 |
500 | 84532.05 |
1000 | 169064.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc BRL ( Real Braxin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.