Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.095 BTN |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.094 BTN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.093 BTN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.092 BTN |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.091 BTN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.090 BTN |
ARS | BTN |
1 | 0.095 |
5 | 0.48 |
10 | 0.95 |
20 | 1.9 |
50 | 4.76 |
100 | 9.52 |
250 | 23.8 |
500 | 47.6 |
1000 | 95.21 |
BTN | ARS |
1 | 10.5 |
5 | 52.51 |
10 | 105.02 |
20 | 210.04 |
50 | 525.1 |
100 | 1050.2 |
250 | 2625.51 |
500 | 5251.02 |
1000 | 10502.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc BTN ( Ngultrum Bhutan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.