Tỷ giá hối đoái ARS/BTN 0.071580 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.072 BTN |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.071 BTN |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.070 BTN |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.069 BTN |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.069 BTN |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.068 BTN |
ARS | BTN |
1 | 0.072 |
5 | 0.36 |
10 | 0.72 |
20 | 1.43 |
50 | 3.57 |
100 | 7.15 |
250 | 17.89 |
500 | 35.79 |
1000 | 71.58 |
BTN | ARS |
1 | 13.97 |
5 | 69.85 |
10 | 139.7 |
20 | 279.4 |
50 | 698.51 |
100 | 1397.03 |
250 | 3492.57 |
500 | 6985.15 |
1000 | 13970.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.