Tỷ giá hối đoái ARS/BTN 0.058863 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.059 BTN |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.058 BTN |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.058 BTN |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.057 BTN |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.057 BTN |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.056 BTN |
ARS | BTN |
1 | 0.059 |
5 | 0.29 |
10 | 0.59 |
20 | 1.17 |
50 | 2.94 |
100 | 5.88 |
250 | 14.71 |
500 | 29.43 |
1000 | 58.86 |
BTN | ARS |
1 | 16.98 |
5 | 84.94 |
10 | 169.88 |
20 | 339.77 |
50 | 849.43 |
100 | 1698.87 |
250 | 4247.17 |
500 | 8494.35 |
1000 | 16988.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.