Tỷ giá hối đoái ARS/BTN 0.076715 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.077 BTN |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.076 BTN |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.075 BTN |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.074 BTN |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.074 BTN |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.073 BTN |
ARS | BTN |
1 | 0.077 |
5 | 0.38 |
10 | 0.77 |
20 | 1.53 |
50 | 3.83 |
100 | 7.67 |
250 | 19.17 |
500 | 38.35 |
1000 | 76.71 |
BTN | ARS |
1 | 13.03 |
5 | 65.17 |
10 | 130.35 |
20 | 260.7 |
50 | 651.75 |
100 | 1303.51 |
250 | 3258.79 |
500 | 6517.59 |
1000 | 13035.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.