Tỷ giá hối đoái ARS/BYN 0.0023144 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | BYN |
| 0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0023 BYN |
| 1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0023 BYN |
| 2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0023 BYN |
| 3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0022 BYN |
| 4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0022 BYN |
| 5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0022 BYN |
| ARS | BYN |
| 1 | 0.0023 |
| 5 | 0.012 |
| 10 | 0.023 |
| 20 | 0.046 |
| 50 | 0.12 |
| 100 | 0.23 |
| 250 | 0.58 |
| 500 | 1.15 |
| 1000 | 2.31 |
| BYN | ARS |
| 1 | 432.06 |
| 5 | 2160.34 |
| 10 | 4320.69 |
| 20 | 8641.38 |
| 50 | 21603.45 |
| 100 | 43206.9 |
| 250 | 108017.25 |
| 500 | 216034.51 |
| 1000 | 432069.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.