Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0016 CAD |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0015 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0015 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0015 CAD |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0015 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0015 CAD |
ARS | CAD |
1 | 0.0016 |
5 | 0.0078 |
10 | 0.016 |
20 | 0.031 |
50 | 0.078 |
100 | 0.16 |
250 | 0.39 |
500 | 0.78 |
1000 | 1.56 |
CAD | ARS |
1 | 640.25 |
5 | 3201.28 |
10 | 6402.56 |
20 | 12805.13 |
50 | 32012.84 |
100 | 64025.69 |
250 | 160064.22 |
500 | 320128.45 |
1000 | 640256.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.