Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.00089 CHF |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.00088 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.00087 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.00086 CHF |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.00085 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.00085 CHF |
ARS | CHF |
1 | 0.00089 |
5 | 0.0045 |
10 | 0.0089 |
20 | 0.018 |
50 | 0.045 |
100 | 0.089 |
250 | 0.22 |
500 | 0.45 |
1000 | 0.89 |
CHF | ARS |
1 | 1123.27 |
5 | 5616.36 |
10 | 11232.73 |
20 | 22465.47 |
50 | 56163.69 |
100 | 112327.38 |
250 | 280818.45 |
500 | 561636.9 |
1000 | 1123273.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.