Tỷ giá hối đoái ARS/CLF 0.000019011 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.000019 CLF |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.000019 CLF |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.000019 CLF |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.000018 CLF |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.000018 CLF |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.000018 CLF |
ARS | CLF |
1 | 0.000019 |
5 | 0.000095 |
10 | 0.00019 |
20 | 0.00038 |
50 | 0.00095 |
100 | 0.0019 |
250 | 0.0048 |
500 | 0.0095 |
1000 | 0.019 |
CLF | ARS |
1 | 52600.89 |
5 | 263004.47 |
10 | 526008.95 |
20 | 1052017.9 |
50 | 2630044.76 |
100 | 5260089.52 |
250 | 13150223.81 |
500 | 26300447.63 |
1000 | 52600895.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.