Tỷ giá hối đoái ARS/CNY 0.0048178 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | CNY |
| 0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0048 CNY |
| 1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0048 CNY |
| 2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0047 CNY |
| 3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0047 CNY |
| 4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0046 CNY |
| 5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0046 CNY |
| ARS | CNY |
| 1 | 0.0048 |
| 5 | 0.024 |
| 10 | 0.048 |
| 20 | 0.096 |
| 50 | 0.24 |
| 100 | 0.48 |
| 250 | 1.2 |
| 500 | 2.4 |
| 1000 | 4.81 |
| CNY | ARS |
| 1 | 207.56 |
| 5 | 1037.82 |
| 10 | 2075.64 |
| 20 | 4151.28 |
| 50 | 10378.21 |
| 100 | 20756.42 |
| 250 | 51891.06 |
| 500 | 103782.13 |
| 1000 | 207564.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.