Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0083 CNY |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0082 CNY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0081 CNY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0080 CNY |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0079 CNY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0079 CNY |
ARS | CNY |
1 | 0.0083 |
5 | 0.041 |
10 | 0.083 |
20 | 0.17 |
50 | 0.41 |
100 | 0.83 |
250 | 2.06 |
500 | 4.13 |
1000 | 8.27 |
CNY | ARS |
1 | 120.87 |
5 | 604.39 |
10 | 1208.79 |
20 | 2417.58 |
50 | 6043.96 |
100 | 12087.92 |
250 | 30219.8 |
500 | 60439.61 |
1000 | 120879.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc CNY ( Nhân dân tệ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.