Tỷ giá hối đoái ARS/CNY 0.0067875 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0068 CNY |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0067 CNY |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0067 CNY |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0066 CNY |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0065 CNY |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0064 CNY |
ARS | CNY |
1 | 0.0068 |
5 | 0.034 |
10 | 0.068 |
20 | 0.14 |
50 | 0.34 |
100 | 0.68 |
250 | 1.69 |
500 | 3.39 |
1000 | 6.78 |
CNY | ARS |
1 | 147.32 |
5 | 736.64 |
10 | 1473.29 |
20 | 2946.59 |
50 | 7366.48 |
100 | 14732.97 |
250 | 36832.42 |
500 | 73664.85 |
1000 | 147329.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.