Tỷ giá hối đoái ARS/CNY 0.0050754 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | CNY |
| 0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0051 CNY |
| 1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0050 CNY |
| 2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0050 CNY |
| 3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0049 CNY |
| 4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0049 CNY |
| 5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0048 CNY |
| ARS | CNY |
| 1 | 0.0051 |
| 5 | 0.025 |
| 10 | 0.051 |
| 20 | 0.10 |
| 50 | 0.25 |
| 100 | 0.51 |
| 250 | 1.26 |
| 500 | 2.53 |
| 1000 | 5.07 |
| CNY | ARS |
| 1 | 197.02 |
| 5 | 985.14 |
| 10 | 1970.29 |
| 20 | 3940.59 |
| 50 | 9851.48 |
| 100 | 19702.96 |
| 250 | 49257.42 |
| 500 | 98514.84 |
| 1000 | 197029.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.