Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0029 CUC |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0028 CUC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0028 CUC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0028 CUC |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0027 CUC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0027 CUC |
ARS | CUC |
1 | 0.0029 |
5 | 0.014 |
10 | 0.029 |
20 | 0.057 |
50 | 0.14 |
100 | 0.29 |
250 | 0.71 |
500 | 1.42 |
1000 | 2.85 |
CUC | ARS |
1 | 350.77 |
5 | 1753.88 |
10 | 3507.77 |
20 | 7015.54 |
50 | 17538.86 |
100 | 35077.72 |
250 | 87694.3 |
500 | 175388.6 |
1000 | 350777.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc CUC ( Peso Cuba có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.