Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.00098 CUC |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.00097 CUC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.00096 CUC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.00095 CUC |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.00094 CUC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.00093 CUC |
ARS | CUC |
1 | 0.00098 |
5 | 0.0049 |
10 | 0.0098 |
20 | 0.020 |
50 | 0.049 |
100 | 0.098 |
250 | 0.25 |
500 | 0.49 |
1000 | 0.98 |
CUC | ARS |
1 | 1017 |
5 | 5085.02 |
10 | 10170.04 |
20 | 20340.09 |
50 | 50850.24 |
100 | 101700.48 |
250 | 254251.2 |
500 | 508502.41 |
1000 | 1017004.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc CUC ( Peso Cuba có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.