Tỷ giá hối đoái ARS/CUC 0.00067148 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | CUC |
| 0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.00067 CUC |
| 1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.00066 CUC |
| 2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.00066 CUC |
| 3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.00065 CUC |
| 4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.00064 CUC |
| 5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.00064 CUC |
| ARS | CUC |
| 1 | 0.00067 |
| 5 | 0.0034 |
| 10 | 0.0067 |
| 20 | 0.013 |
| 50 | 0.034 |
| 100 | 0.067 |
| 250 | 0.17 |
| 500 | 0.34 |
| 1000 | 0.67 |
| CUC | ARS |
| 1 | 1489.24 |
| 5 | 7446.24 |
| 10 | 14892.49 |
| 20 | 29784.98 |
| 50 | 74462.45 |
| 100 | 148924.9 |
| 250 | 372312.26 |
| 500 | 744624.52 |
| 1000 | 1489249.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.