Tỷ giá hối đoái ARS/CUP 0.018603 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | CUP |
| 0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.019 CUP |
| 1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.018 CUP |
| 2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.018 CUP |
| 3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.018 CUP |
| 4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.018 CUP |
| 5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.018 CUP |
| ARS | CUP |
| 1 | 0.019 |
| 5 | 0.093 |
| 10 | 0.19 |
| 20 | 0.37 |
| 50 | 0.93 |
| 100 | 1.86 |
| 250 | 4.65 |
| 500 | 9.3 |
| 1000 | 18.6 |
| CUP | ARS |
| 1 | 53.75 |
| 5 | 268.77 |
| 10 | 537.54 |
| 20 | 1075.08 |
| 50 | 2687.72 |
| 100 | 5375.44 |
| 250 | 13438.61 |
| 500 | 26877.22 |
| 1000 | 53754.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc CUP (Peso Cuba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.