Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.024 CZK |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.023 CZK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.023 CZK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.023 CZK |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.023 CZK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.022 CZK |
ARS | CZK |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.47 |
50 | 1.18 |
100 | 2.36 |
250 | 5.9 |
500 | 11.81 |
1000 | 23.62 |
CZK | ARS |
1 | 42.33 |
5 | 211.68 |
10 | 423.36 |
20 | 846.73 |
50 | 2116.83 |
100 | 4233.66 |
250 | 10584.16 |
500 | 21168.32 |
1000 | 42336.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.