Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0071 DKK |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0070 DKK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0070 DKK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0069 DKK |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0068 DKK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0067 DKK |
ARS | DKK |
1 | 0.0071 |
5 | 0.035 |
10 | 0.071 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.71 |
250 | 1.77 |
500 | 3.54 |
1000 | 7.09 |
DKK | ARS |
1 | 140.91 |
5 | 704.58 |
10 | 1409.17 |
20 | 2818.35 |
50 | 7045.89 |
100 | 14091.79 |
250 | 35229.48 |
500 | 70458.96 |
1000 | 140917.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc DKK ( Krone Đan Mạch ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.