Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.00094 EUR |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.00093 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.00092 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.00091 EUR |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.00090 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.00089 EUR |
ARS | EUR |
1 | 0.00094 |
5 | 0.0047 |
10 | 0.0094 |
20 | 0.019 |
50 | 0.047 |
100 | 0.094 |
250 | 0.24 |
500 | 0.47 |
1000 | 0.94 |
EUR | ARS |
1 | 1063.51 |
5 | 5317.56 |
10 | 10635.13 |
20 | 21270.27 |
50 | 53175.68 |
100 | 106351.36 |
250 | 265878.42 |
500 | 531756.84 |
1000 | 1063513.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.