Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0023 FJD |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0022 FJD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0022 FJD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0022 FJD |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0022 FJD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0021 FJD |
ARS | FJD |
1 | 0.0023 |
5 | 0.011 |
10 | 0.023 |
20 | 0.045 |
50 | 0.11 |
100 | 0.23 |
250 | 0.57 |
500 | 1.13 |
1000 | 2.26 |
FJD | ARS |
1 | 441.94 |
5 | 2209.73 |
10 | 4419.47 |
20 | 8838.95 |
50 | 22097.38 |
100 | 44194.77 |
250 | 110486.94 |
500 | 220973.89 |
1000 | 441947.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc FJD ( Đô la Fiji ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.