Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0089 GTQ |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0088 GTQ |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0087 GTQ |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0086 GTQ |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0085 GTQ |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0085 GTQ |
ARS | GTQ |
1 | 0.0089 |
5 | 0.045 |
10 | 0.089 |
20 | 0.18 |
50 | 0.45 |
100 | 0.89 |
250 | 2.22 |
500 | 4.45 |
1000 | 8.9 |
GTQ | ARS |
1 | 112.33 |
5 | 561.67 |
10 | 1123.34 |
20 | 2246.69 |
50 | 5616.72 |
100 | 11233.45 |
250 | 28083.64 |
500 | 56167.28 |
1000 | 112334.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc GTQ ( Quetzal Guatemala ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.